Các loại dây và cáp:
* Cáp đồng nhôm bọc
1. CÁP ĐỒNG ĐƠN BỌC CV 1X
Cáp điện lực cách điện bằng chất điện môi rắn
(Có điện áp danh định từ 1 kV đến 30 kV)
Tiêu chuẩn áp dụng: TCVN 5935 – 1995
Tổng quan:
+ Ruột dẫn: đồng hoặc nhôm
+ Số lõi: 1 hoặc nhiều lõi
+ Kết cấu: Được vặn xoắn từ nhiều sợi cứng hoặc mềm (đồng); được vặn xoắn từ nhiều sợi cứng (nhôm)
+ Mặt cắt danh định: Từ 1,5 mm2 đến 1000 mm2
+ Điện áp danh định: Từ 0,6/1kV đến 18/30 kV
2. CÁP ĐỒNG 3 RUỘT BỌC CVV 3X
Cáp điện lực cách điện bằng chất điện môi rắn
(Có điện áp danh định từ 1 kV đến 30 kV)
Tiêu chuẩn áp dụng: TCVN 5935 – 1995
Tổng quan:
+ Ruột dẫn: đồng hoặc nhôm
+ Số lõi: 1 hoặc nhiều lõi
+ Kết cấu: Được vặn xoắn từ nhiều sợi cứng hoặc mềm (đồng); được vặn xoắn từ nhiều sợi cứng (nhôm)
+ Mặt cắt danh định: Từ 1,5 mm2 đến 1000 mm2
+ Điện áp danh định: Từ 0,6/1kV đến 18/30 kV
2. CÁP ĐỒNG ĐƠN BỌC CXV
+ Ruột dẫn: đồng hoặc nhôm
+ Số lõi: 1 hoặc nhiều lõi
+ Kết cấu: Được vặn xoắn từ nhiều sợi cứng hoặc mềm (đồng); được vặn xoắn từ nhiều sợi cứng (nhôm)
+ Mặt cắt danh định: Từ 1,5 mm2 đến 1000 mm2
+ Điện áp danh định: Từ 0,6/1kV đến 18/30 kV
4.CÁP ĐỒNG 2 RUỘT BỌC CXV 2X
+ Ruột dẫn: đồng hoặc nhôm
+ Số lõi: 1 hoặc nhiều lõi
+ Kết cấu: Được vặn xoắn từ nhiều sợi cứng hoặc mềm (đồng); được vặn xoắn từ nhiều sợi cứng (nhôm)
+ Mặt cắt danh định: Từ 1,5 mm2 đến 1000 mm2
+ Điện áp danh định: Từ 0,6/1kV đến 18/30 kV
5. CÁP ĐỒNG BA RUỘT BỌC CXV 3X
6. CÁP ĐỒNG 4 LÕI CXV 3X+1
7. CÁP ĐỒNG BỌC 5 RUỘT CXV 3X+2
8. CÁP ĐỒNG 4 RUỘT BỌC CXV 4X
9. CÁP ĐIỆN KẾ MULLER 2X
10. CÁP NGẦM 2 RUỘT DSTA 2X
11. CÁP NGẦM 3 RUỘT DSTA 3X
12. CÁP NGẦM 4 RUỘT DSTA 3X+1
13. CÁP NGẦM 4 RUỘT_DSTA 4X
14. CÁP NGẦM 5 RUỘT DSTA 3X+2
15. CÁP NHÔM BỌC PVC AV
* Cáp điều khiển
1. CĐK KHÔNG MÀN CHẮN JIS C3401
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG:
JIS C 3401 - 2002; IEC 227; TCVN 5935 – 1995
TỔNG QUAN
+ Ruột dẫn: đồng ủ mềm trong môi trường khí trơ
+ Kết cấu: bện tròn cấp 2 hoặc được bện xoắn nhiều sợi mềm (cấp 5, 6)
+ Số lõi: từ 2 ÷ 60 lõi
+ Mặt cắt danh định: từ 0,5 mm2 đến 22 mm2
+ Cách điện/Vỏ: PVC/PVC
+ Loại: Có (hoặc không) giáp bảo vệ, chống nhiễu
+ Điện áp danh định: 300/500V; 600V; 0.6/1kV
2. CĐK CÓ MÀN CHẮN IEC 502
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG:
JIS C 3401 - 2002; IEC 227; TCVN 5935 – 1995
TỔNG QUAN
+ Ruột dẫn: đồng ủ mềm trong môi trường khí trơ
+ Kết cấu: bện tròn cấp 2 hoặc được bện xoắn nhiều sợi mềm (cấp 5, 6)
+ Số lõi: từ 2 ÷ 60 lõi
+ Mặt cắt danh định: từ 0,5 mm2 đến 22 mm2
+ Cách điện/Vỏ: PVC/PVC
+ Loại: Có (hoặc không) giáp bảo vệ, chống nhiễu
+ Điện áp danh định: 300/500V; 600V; 0.6/1kV
3. CĐK KHÔNG MÀN CHẮN IEC 227-7
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG:
JIS C 3401 - 2002; IEC 227; TCVN 5935 – 1995
TỔNG QUAN
+ Ruột dẫn: đồng ủ mềm trong môi trường khí trơ
+ Kết cấu: bện tròn cấp 2 hoặc được bện xoắn nhiều sợi mềm (cấp 5, 6)
+ Số lõi: từ 2 ÷ 60 lõi
+ Mặt cắt danh định: từ 0,5 mm2 đến 22 mm2
+ Cách điện/Vỏ: PVC/PVC
+ Loại: Có (hoặc không) giáp bảo vệ, chống nhiễu
+ Điện áp danh định: 300/500V; 600V; 0.6/1kV
* Dây điện dân dụng
1. DÂY XÚP DÍNH_VCMD 2X
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG:
TCCS 01:2012/CADI-SUN
TỔNG QUAN
+ Ruột dẫn: Đồng ủ mềm trong môi trường khí trơ.
+ Số lõi: 2
+ Kết cấu: Nhiều sợi bện tròn cấp 5, cấp 6.
+ Mặt cắt danh định: từ 0,5 mm2 đến 2.5 mm2
+ Điện áp danh định: 250V
+ Dạng mẫu mã: Hình số 8.
+ Đóng gói: Đóng cuộn.
2.
DÂY ĐƠN MỀM_VCSF 1XTIÊU CHUẨN ÁP DỤNG:TCVN 6610-3:2000 (IEC 60227)TỔNG QUAN
+ Ruột dẫn: Đồng ủ mềm trong môi trường khí trơ.
+ Số lõi: 1
+ Kết cấu: Nhiều sợi bện tròn cấp 5, cấp 6.
+ Mặt cắt danh định: từ 0,5 mm2 đến 10 mm2
+ Điện áp danh định: 300/500V và 450/750V
+ Dạng mẫu mã: Hình tròn.
+ Đóng gói: Đóng cuộn.
3.
DÂY ĐÔI MỀM DẸT_VCTFK 2XTIÊU CHUẨN ÁP DỤNG:TCVN 6610-5:2000 (IEC 60227)TỔNG QUAN
+ Ruột dẫn: Đồng ủ mềm trong môi trường khí trơ.
+ Số lõi: 2
+ Kết cấu: Nhiều sợi bện tròn cấp 5, cấp 6.
+ Mặt cắt danh định: từ 0,5 mm2 đến 10 mm2
+ Điện áp danh định: 300/500V
+ Dạng mẫu mã: Hình ô van.
+ Đóng gói: Đóng cuộn.
4.
DÂY MỀM TRÒN 2 RUỘT_VCTF 2X TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG:TCVN 6610-5:2007 (IEC 60227)TỔNG QUAN
+ Ruột dẫn: Đồng ủ mềm trong môi trường khí trơ.
+ Số lõi: 2
+ Kết cấu: Nhiều sợi bện tròn cấp 5, cấp 6.
+ Mặt cắt danh định: từ 0,5 mm2 đến 2.5 mm2
+ Điện áp danh định: 300/500V
+ Dạng mẫu mã: Hình tròn.
+ Đóng gói: Đóng cuộn hoặc chặt đoạn.
5. DÂY MỀM TRÒN 3 RUỘT_VCTF 3X
6. DÂY MỀM TRÒN 4 RUỘT_VCTF 4X
7. DÂY MỀM TRÒN 5 RUỘT_VCTF 5X
8.
DÂY ĐƠN CỨNG_VCSH 1X
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG:
TCVN 6610-3:2000 (IEC 60227)
TỔNG QUAN
+ Ruột dẫn: Đồng ủ mềm liên hoàn. |
+ Số lõi: 1 |
+ Kết cấu: Một sợi. |
+ Mặt cắt danh định: từ 0,5 mm2 đến 10 mm2 |
+ Điện áp danh định: 450/750V |
+ Dạng mẫu mã: Hình tròn. |
+ Đóng gói: Đóng cuộn. |
|